y_hoc:chan-doan:thiet-chan:tong-quat
Khác biệt
Đây là những khác biệt giữa hai phiên bản của trang.
| Phiên bản trước của cả hai bênPhiên bản trướcPhiên bản sau | Phiên bản trước | ||
| y_hoc:chan-doan:thiet-chan:tong-quat [2023/08/28 02:01] – Ngọc Đại | y_hoc:chan-doan:thiet-chan:tong-quat [2023/08/28 02:04] (hiện tại) – Ngọc Đại | ||
|---|---|---|---|
| Dòng 4: | Dòng 4: | ||
| ===== I. Bề Mặt Lưỡi ===== | ===== I. Bề Mặt Lưỡi ===== | ||
| + | |||
| + | ---- | ||
| 1. __**Độ căng chùng**__ | 1. __**Độ căng chùng**__ | ||
| Dòng 13: | Dòng 15: | ||
| 2. __**Rêu lưỡi**__ | 2. __**Rêu lưỡi**__ | ||
| - | Mật độ rêu: | + | **Mật độ rêu**: |
| * thưa: Khí hư (nhẹ) | * thưa: Khí hư (nhẹ) | ||
| * đặc: Khí thực, vượng | * đặc: Khí thực, vượng | ||
| - | Độ sâu rêu (ưu tiên cao): | + | **Độ sâu rêu** |
| * mỏng: khí hư (tà ở biểu) | * mỏng: khí hư (tà ở biểu) | ||
| * dầy: khí thực (tà/ | * dầy: khí thực (tà/ | ||
| - | Tính chất rêu: | + | **Tính chất rêu**: |
| * Tân dịch: | * Tân dịch: | ||
| Dòng 34: | Dòng 36: | ||
| * dầy, thô, dễ tróc: âm dịch thừa ⇒ thấp, đàm | * dầy, thô, dễ tróc: âm dịch thừa ⇒ thấp, đàm | ||
| - | Màu sắc: | + | **Màu sắc**: |
| * Trắng: có hàn | * Trắng: có hàn | ||
| Dòng 45: | Dòng 47: | ||
| Đại diện cho hỏa, **nhiệt**. Giống như **ống khói**, nhiệt từ bên trong bốc ra ngoài | Đại diện cho hỏa, **nhiệt**. Giống như **ống khói**, nhiệt từ bên trong bốc ra ngoài | ||
| - | Màu sắc: | + | **Màu sắc**: |
| * Gai đỏ **tươi**: bệnh mới / tâm nhiệt / viêm cấp | * Gai đỏ **tươi**: bệnh mới / tâm nhiệt / viêm cấp | ||
| Dòng 53: | Dòng 55: | ||
| * Tía tô chống dị ứng cũng rất tốt (thức ăn, thời tiết) | * Tía tô chống dị ứng cũng rất tốt (thức ăn, thời tiết) | ||
| - | Kích thước: | + | **Kích thước**: |
| * To: bệnh cấp, thực chứng | * To: bệnh cấp, thực chứng | ||
| * Nhỏ: hư chứng | * Nhỏ: hư chứng | ||
| - | Mật độ gai: | + | **Mật độ gai**: |
| - | * tập trung ở rìa: viêm da | + | * tập trung ở rìa: <font inherit/ |
| * rải rác khắp nơi: | * rải rác khắp nơi: | ||
| * to, dầy: bệnh cấp, bệnh thực | * to, dầy: bệnh cấp, bệnh thực | ||
| Dòng 66: | Dòng 68: | ||
| 4. **__Biểu mô bề mặt__** | 4. **__Biểu mô bề mặt__** | ||
| - | |||
| * Đỏ tươi: viêm cấp | * Đỏ tươi: viêm cấp | ||
| * Trắng nhợt, vàng, sừng hóa: âm huyết hư | * Trắng nhợt, vàng, sừng hóa: âm huyết hư | ||
y_hoc/chan-doan/thiet-chan/tong-quat.1693188119.txt.gz · Sửa đổi lần cuối: 2023/08/28 02:01 bởi Ngọc Đại